THÔNG TIN SẢN PHẨM
FORD ECOSPORT – MINI SUV – CHUYÊN GIA ĐƯỜNG PHỐ
- »»Giá xe FORD ECOSPORT 2020 mới nhất XEM NGAY ««
- »»Giá xe FORD RANGER 2020 mới nhất XEM NGAY««
- »»Giá xe FORD TRANSIT 2020 mới nhất XEM NGAY««
- »»Giá xe FORD EXPLORER mới nhất XEM NGAY««
- »»Bảng giá xe LĂN BÁNH TẠI CÁC TỈNH 2020 mới nhất XEM NGAY««
QUY TRÌNH MUA XE TRẢ GÓP
Để được biết thêm lãi suất tốt nhất cũng như chương trình khuyến mại mới nhất …Quý khách vui lòng liên hệ với tư vấn bán hàng để được biết thêm chi tiết. ( Hỗ trợ trả góp 85% giá trị xe, lãi suất thấp, giải ngân trong ngày, hỗ trợ thủ tục hồ sơ vay …)
Chính Sách Hỗ Trợ Khách Hàng Khi Mua Xe Ford Ecosport 2020
Nhằm mang lại sự tiện lợi và hài lòng nhất cho Quý khách hàng mỗi khi ghé thăm Showroom, Ford Long Biên có những chính sách tri ân khách hàng như sau:
- Hỗ trợ khách hàng hoàn tất các thủ tục nộp thuế, đăng ký và đăng kiểm xe trong vòng 2 – 4 giờ.
- Cung cấp các Dịch vụ hỗ trợ tài chính và Bảo hiểm theo chu trình khép kín.
- Khuyến mãi thêm bằng tiền mặt hoặc bằng phụ kiện (Áp dụng từng thời điểm mua xe)
- Đặt hàng theo xe các gói lựa chọn kèm theo (Option) của Ford theo yêu cầu riêng của khách hàng.
- Hỗ trợ khách hàng mua xe trả góp lên đến 80% giá trị xe trong vòng 3 – 7 năm
Để biết thêm thông tin chi tiết và nhận được nhiều khuyến mãi nhất, mời Quý khách gọi 0979.02.8283 – Mr Tùng. Xin cảm ơn!
Động cơ | |||
---|---|---|---|
EcoSport 1.5L AT Trend 2020 | |||
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 120 @ 6300 (or 89.5kW/6300) | ||
Dung tích thùng xăng | 52 | ||
Dung tích xi lanh | 1,495 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử đa điểm/ Electronic Multipoint Injection | ||
Kiểu động cơ | 1.5L Duratec, DOHC 16 Van, Ti-VCT/ 1.5L Duratec, DOHC 16 valve, Ti-VCT | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 151 @ 4500 | ||
Kích thước và trọng lượng | |||
EcoSport 1.5L AT Trend 2020 | |||
Chiều dài cơ sở | 2519 | ||
Chiều rộng cơ sở trước sau | 1519/1518 | ||
Dài x Rộng x Cao | 4,325 x 1,755 x 1,665 | ||
Hệ thống phanh | |||
EcoSport 1.5L AT Trend 2020 | |||
Bánh xe | Vành (mâm) đúc hợp kim 17″ 17″ Alloyed Wheels | ||
Hệ thống phanh Trước – Sau | Đĩa – Tang trống/ Disc – Drum | ||
Lốp | 205/50 R17 | ||
Hộp số | |||
EcoSport 1.5L AT Trend 2020 | |||
Hộp số | Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép/ 6-speed Powershift Automatic with Select Shift | ||
Hệ thống điện | |||
EcoSport 1.5L AT Trend 2020 | |||
Cảm biến gạt mưa | Không | ||
Cửa kính điều khiển điện | Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái/ Power windows with driver’s side auto one-touch | ||
Gương chiếu hậu phía ngoài điều khiển điện | Có | ||
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | Khóa điện thông minh/ Smart Keyless Entry | ||
Khóa trung tâm | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm | Không | ||
Đèn pha tự bật khi trời tối | Không | ||
Trang thiết bị bên trong xe | |||
EcoSport 1.5L AT Trend 2020 | |||
Chất liệu ghế | Nỉ | ||
Ghế lái trước | Điều chỉnh tay 4 hướng/ 4-way Manual Driver | ||
Ghế sau gập được 60/40 | Có | ||
Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin | Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài/ Eco-mode, Trip Computer, Variable Dimming & Outside Temperature | ||
Vô lăng 3 chấu thể thao, tích hợp nút điều khiển âm thanh | Có | ||
Đèn chiếu sáng trong xe | Có | ||
Đèn trần phía trước | Với đèn xem bản đồ cá nhân/ with individual Map Lights | ||
Hệ thống giảm xóc | |||
EcoSport 1.5L AT Trend 2020 | |||
Sau | Thanh xoắn/ Twist beam | ||
Trước | Kiểu Macpherson với thanh cân bằng/ Independent MacPherson Strut with Stabilitizer | ||
Hệ thống lái | |||
EcoSport 1.5L AT Trend 2020 | |||
Hệ thống lái | Trợ lực điện điều khiển điện tử/ Electronic Power-Assisted System (EPAS) | ||
Trang thiết bị ngoại thất | |||
EcoSport 1.5L AT Trend 2020 | |||
Cửa sổ trời điều khiển điện | Không | ||
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | Có | ||
Gạt mưa kính sau | Có | ||
Đèn pha trước | Halogen | ||
Đèn sương mù | Không | ||
Hệ thống âm thanh | |||
EcoSport 1.5L AT Trend 2020 | |||
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft | Không | ||
Hệ thống loa | 4 loa | ||
Hệ thống âm thanh | Đài AM/FM, Kết nối Bluetooth, USB | ||
Kết nối USB, AUX | Có | ||
Trang thiết bị an toàn | |||
EcoSport 1.5L AT Trend 2020 | |||
Cảm biến lùi phía sau | Không | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | ||
Hệ thống chống trộm | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Túi khí bên | Không | ||
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Không | ||
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trưóc | Có | ||
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Không | ||
Hệ thống điều hòa | |||
EcoSport 1.5L AT Trend 2020 | |||
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay |