THÔNG TIN SẢN PHẨM
FORD EVEREST 2020 – ĐẲNG CẤP VÀ SANG TRỌNG
- »»Giá xe FORD ECOSPORT 2020 mới nhất XEM NGAY ««
- »»Giá xe FORD RANGER 2020 mới nhất XEM NGAY««
- »»Giá xe FORD TRANSIT 2020 mới nhất XEM NGAY««
- »»Giá xe FORD EXPLORER mới nhất XEM NGAY««
- »»Bảng giá xe LĂN BÁNH TẠI CÁC TỈNH 2020 mới nhất XEM NGAY««
FORD LONG BIÊN XIN GỬI TỚI QUÝ KHÁCH HÀNG GIÁ BÁN CẬP NHẬP MỚI NHẤT
SẢN PHẨM 2020 | |||
TÍNH NĂNG MỚI | Đèn pha HID được thay thế bằng đèn Full LED, cổng cắm USB tích hợp trên gương chiếu hậu | ||
TÊN SẢN PHẨM | GIÁ NIÊM YẾT | GIÁ ĐÀM PHÁN | GHI CHÚ |
Everest Titanium 2.0L AT 4WD | 1 tỷ 399 | 1 tỷ 314 |
GIẢM GIÁ TIỀN MẶT TẶNG KÈM GÓI PHỤ KIỆN 90 TRIỆU VNĐ |
Everest Titanium 2.0L AT 4×2 | 1 tỷ 181 | 1 tỷ 100 | |
Everest Trend 2.0L AT 4×2 | 1 tỷ 112 | 1 tỷ 032 | |
Everest Ambiente 2.0L AT 4×2 | 1 tỷ 052 | 972 | |
Everest Ambiente 2.0L MT 4×2 | 999 | 918 | |
SẢN PHẨM 2019 | |||
TÍNH NĂNG THAY THẾ | Đèn pha HID được thay thế bằng đèn Full LED, cổng cắm USB tích hợp trên gương chiếu hậu | ||
TÊN SẢN PHẨM | GIÁ NIÊM YẾT | GIÁ ĐÀM PHÁN | GHI CHÚ |
Everest Titanium 2.0L AT 4WD | 1 tỷ 399 | 1 tỷ 309 | GIẢM GIÁ TIỀN MẶT TẶNG KÈM GÓI PHỤ KIỆN 100 TRIỆU VNĐ |
Everest Titanium 2.0L AT 4×2 | 1 tỷ 177 | 1 tỷ 097 | |
Everest Trend 2.0L AT 4×2 | 1 tỷ 112 | 1 tỷ 032 | |
Everest Ambiente 2.0L AT 4×2 | 1 tỷ 052 | 972 | |
Everest Ambiente 2.0L MT 4×2 | 999 | 918 |
Lưu ý: Bảng giá trên đã bao gồm thuế VAT, chưa bao gồm chi phí lăn bánh tại từng địa phương
ĐỂ ĐƯỢC BIẾT CHI TIẾT BẢNG GIÁ LĂN BÁNH TỪNG ĐỊA PHƯƠNG CŨNG NHƯ MỨC GIÁ BÁN TỐT NHẤT THỜI ĐIỂM HIỆN TẠI QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ THEO SỐ HOTLINE MR.TÙNG: 0979.02.8283 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN. XIN CẢM ƠN!
Chính Sách Hỗ Trợ Khách Hàng Khi Mua Xe Ford Everest 2020
Nhằm mang lại sự tiện lợi và hài lòng nhất cho Quý khách hàng mỗi khi ghé thăm Showroom, Ford Long Biên có những chính sách tri ân khách hàng như sau:
- Hỗ trợ khách hàng hoàn tất các thủ tục nộp thuế, đăng ký và đăng kiểm xe trong vòng 2 – 4 giờ.
- Cung cấp các Dịch vụ hỗ trợ tài chính và Bảo hiểm theo chu trình khép kín.
- Khuyến mãi thêm bằng tiền mặt hoặc bằng phụ kiện (Áp dụng từng thời điểm mua xe)
- Đặt hàng theo xe các gói lựa chọn kèm theo (Option) của Ford theo yêu cầu riêng của khách hàng.
- Hỗ trợ khách hàng mua xe trả góp lên đến 80% giá trị xe trong vòng 3 – 7 năm
QUY TRÌNH MUA XE TRẢ GÓP
Để được biết thêm lãi suất tốt nhất cũng như chương trình khuyến mại mới nhất …Quý khách vui lòng liên hệ với tư vấn bán hàng để được biết thêm chi tiết. ( Hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe, lãi suất thấp, giải ngân trong ngày, hỗ trợ thủ tục hồ sơ vay …)
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
Hình ảnh thực tế.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE
Thông số kỹ thuật | Ford Everest Ambiente 2.0 4×2 MT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước & Trọng lượng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dài x rộng x cao (mm) | 4892 x 1860 x 1837 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loại nhiên liệu sử dụng | Dầu Diesel | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Động cơ và Hệ thống lái | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Động cơ | Động cơ Single Turbo diesel 2.0L i4 16 van, Single Turbo InterCooler | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.996 cc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hệ thống kiểm soát đường địa hình | Không | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dẫn động | Dẫn động cầu sau / RWD | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Công suất cực đại | 180 mã lực | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hộp số | Số sàn 6 cấp – SelectShift | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khoá vi sai | Không | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trợ lực lái | Trợ lực điện EPAS | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 420/1750-2000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dung tích thùng nhiên liệu | 80L | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khả năng lội nước | 800 mm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Gầm xe | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phanh Trước | Phanh Đĩa tản nhiệt | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hệ thống treo trước | Độc lập, cánh tay đòn kép, lò xo xoắn hình trụ và thanh cân bằng ngang | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phanh Sau | Phanh đĩa | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hệ thống treo phía sau | Dùng lò xo trụ kết hợp ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cỡ lốp | 265/65R17 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vành | Vành hợp kim nhôm 17″ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngoại thất | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Màu của Tay nắm cửa và Gương chiếu hậu | Cùng màu với xe | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đèn trước | Đèn Halogen Projector | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp xi nhan | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tự động gạt mưa | Không | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cửa sau của xe | Cửa hậu đóng/mở tay | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cửa sổ trời | Không | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trang thiết bị trong xe | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điều hoà | Tự động 2 vùng khí hậu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điều hoà phía sau | Có công tắc điều chỉnh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sấy ghế | Không | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tấm che nắng | Tích hợp gương soi và có đèn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vật liệu ghế | Nỉ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ghế | Ghế lái chỉnh tay 6 hướng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lên xuống kính một chạm | Kính bên lái | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nút đề nổ Start Stop | Có | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Gập hàng ghế thứ 3 | Gập Tay | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Gương chiếu hậu trong xe | Loại tiêu chuẩn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đèn led bậc cửa lên xuống | Không | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ổ cắm 230V chỗ hộp tỳ tay | Không | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đèn nội thất | Không | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hệ thống chống ồn chủ động | Có | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hệ thống Giải trí | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Màn hình | Màn hình cảm ứng 8” | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kết nối | Sync III | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Âm thanh | 10 loa có SUB | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khoá thông minh: Cầm remote hoặc nhét vào túi, không cần bấm nút mà vẫn có thể mở cửa và đề nổ | Có |